THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC – HỌC KÌ I
Năm học : Năm học: 2023-2024
Trường : Tiểu học Nam Cường
1. Chất lượng giáo dục
Sĩ số Tổng số Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4
Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số
Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật
I. Kết quả học tập
1. Tiếng Việt 541 528 150 73 36 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 409 115 62 24 14 102 51 17 8 104 61 22 15 88 32 13 7
Hoàn thành 109 24 9 7 4 19 3 4 1 36 10 14 3 30 11 10 2
Chưa hoàn thành 10 9 2 5 1 1 1
2. Toán 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 422 125 64 26 15 108 51 14 7 101 55 22 13 88 27 11 2
Hoàn thành 86 15 7 6 3 11 3 5 1 1 34 15 9 4 26 13 10 6
Chưa hoàn thành 21 9 2 5 1 2 2 6 1 6 1 4 3 2 1
3. Đạo đức 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 444 132 67 31 18 107 52 17 8 122 63 28 14 83 31 14 5
Hoàn thành 81 13 6 3 1 14 2 4 1 19 8 9 4 35 12 9 4
Chưa hoàn thành 4 4 3
4. Tự nhiên và Xã hội 541 411 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18
Hoàn thành tốt 321 115 60 28 16 97 46 11 4 109 55 24 11
Hoàn thành 85 29 13 6 3 24 8 10 4 1 32 16 13 7
Chưa hoàn thành 5 5 3
5. Khoa học 541 118 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 101 101 37 17 7
Hoàn thành 16 16 6 5 2
Chưa hoàn thành 1 1 1
6. LS&ĐL 541 118 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 110 110 38 19 7
Hoàn thành 7 7 5 3 2
Chưa hoàn thành 1 1 1
7. Nghệ thuật (Âm nhạc) 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 362 106 60 23 15 92 49 10 7 91 55 17 11 73 27 9 4
Hoàn thành 163 39 13 11 4 29 5 11 1 1 50 16 20 7 45 16 14 5
Chưa hoàn thành 4 4 3
8. Nghệ thuật (Mĩ thuật) 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 360 85 49 21 15 86 49 9 7 105 62 24 14 84 35 12 6
Hoàn thành 165 60 24 13 4 35 5 12 1 1 36 9 13 4 34 8 11 3
Chưa hoàn thành 4 4 3
9. Hoạt động trải nghiệm 541 526 150 73 37 19 120 54 21 8 1 138 69 36 18 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 408 115 62 26 17 97 48 12 6 109 58 22 12 87 28 10 4
Hoàn thành 114 30 11 8 2 24 6 9 2 1 29 11 14 6 31 15 13 5
Chưa hoàn thành 4 4 3
10. Giáo dục thể chất 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 390 112 55 26 13 90 47 11 7 106 53 26 12 82 25 11 4
Hoàn thành 135 33 18 8 6 31 7 10 1 1 35 18 11 6 36 18 12 5
Chưa hoàn thành 4 4 3
11. TH-CN (Công nghệ) 270 259 141 71 37 18 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 196 110 58 21 11 86 28 12 5
Hoàn thành 63 31 13 16 7 32 15 11 4
Chưa hoàn thành
12. TH-CN (Tin học) 541 259 141 71 37 18 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 195 106 57 23 13 89 27 9 3
Hoàn thành 64 35 14 14 5 29 16 14 6
Chưa hoàn thành
13. Ngoại ngữ 541 350 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Hoàn thành tốt 253 99 55 20 13 81 30 13 6
Hoàn thành 89 1 39 16 15 5 32 12 7 2
Chưa hoàn thành 8 3 2 5 1 3 1
14. Tiếng dân tộc 541
Hoàn thành tốt
Hoàn thành
Chưa hoàn thành
II. Năng lực cốt lõi
Năng lực chung
Tự chủ và tự học 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 377 116 61 25 15 88 46 11 6 99 55 18 11 74 26 11 4
Đạt 139 24 10 7 3 33 8 10 2 1 39 15 16 6 43 17 11 5
Cần cố gắng 13 9 2 5 1 3 1 3 1 1 1
Giao tiếp và hợp tác 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 387 117 63 27 17 97 46 12 5 97 52 18 9 76 27 13 5
Đạt 128 23 8 5 1 24 8 9 3 1 40 18 16 8 41 16 9 4
Cần cố gắng 14 9 2 5 1 4 1 3 1 1 1
Giải quyết vấn đề và sáng tạo 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 335 98 52 22 13 90 47 12 6 77 44 11 6 70 26 9 4
Đạt 178 42 19 10 5 31 7 9 2 1 58 26 21 11 47 17 13 5
Cần cố gắng 16 9 2 5 1 6 1 5 1 1 1
Năng lực đặc thù
Ngôn ngữ 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 377 111 59 25 14 97 48 15 7 103 59 21 14 66 24 9 5
Đạt 140 29 12 7 4 24 6 6 1 1 37 12 15 4 50 19 12 4
Cần cố gắng 12 9 2 5 1 1 1 2 2
Tính toán 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 406 123 64 27 15 106 50 15 7 100 55 20 12 77 26 10 2
Đạt 101 17 7 5 3 13 4 4 1 1 35 15 11 5 36 14 11 6
Cần cố gắng 22 9 2 5 1 2 2 6 1 6 1 5 3 2 1
Tin học 270 259 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 172 97 50 18 8 75 26 8 2
Đạt 87 44 21 19 10 43 17 15 7
Cần cố gắng
Công nghệ 270 259 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 177 101 55 19 10 76 25 10 4
Đạt 82 40 16 18 8 42 18 13 5
Cần cố gắng
Khoa học 541 454 74 39 15 7 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 350 67 38 12 7 90 45 13 7 103 55 22 11 90 35 14 6
Đạt 100 4 1 31 9 8 1 1 38 16 15 7 27 8 8 3
Cần cố gắng 4 3 1 2 1 1
Thẩm mĩ 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 388 110 62 29 17 98 49 12 7 99 56 21 10 82 35 11 6
Đạt 135 34 10 4 1 23 5 9 1 1 42 15 16 8 36 8 12 3
Cần cố gắng 6 6 1 4 1
Thể chất 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 408 116 61 28 15 98 49 12 7 108 54 26 12 86 26 12 5
Đạt 115 27 11 5 3 23 5 9 1 1 33 17 11 6 32 17 11 4
Cần cố gắng 6 6 1 4 1
III. Phẩm chất chủ yếu
Yêu nước 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 513 144 73 33 19 120 54 21 8 1 133 71 33 18 116 42 22 9
Đạt 12 2 1 8 4 2 1 1
Cần cố gắng 4 4 3
Nhân ái 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 507 142 73 32 19 120 54 21 8 1 129 65 33 15 115 42 22 9
Đạt 18 4 2 12 6 4 3 3 1 1
Cần cố gắng 4 4 3
Chăm chỉ 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 396 132 68 31 18 96 48 11 5 105 56 20 11 64 23 9 2
Đạt 123 9 3 1 24 6 10 3 1 36 15 17 7 53 20 13 7
Cần cố gắng 10 9 2 5 1 1 1
Trung thực 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 510 142 71 33 19 119 54 20 8 1 136 68 34 17 113 42 20 9
Đạt 15 4 2 1 1 1 5 3 3 1 5 1 3
Cần cố gắng 4 4 3
Trách nhiệm 541 529 150 73 37 19 120 54 21 8 1 141 71 37 18 118 43 23 9
Tốt 442 132 67 33 19 105 51 16 7 1 123 62 25 14 82 28 14 4
Đạt 80 11 5 15 3 5 1 18 9 12 4 36 15 9 5
Cần cố gắng 7 7 1 4
IV. Khen thưởng
– Giấy khen cấp trường
– Giấy khen cấp trên
V. HSDT được trợ giảng
VI. HS.K.Tật 7 0 1 2 4 1
VII. HS bỏ học kỳ I
+ Hoàn cảnh GĐKK
+ KK trong học tập
+ Xa trường, đi lại K.khăn
+ Thiên tai, dịch bệnh
+ Nguyên nhân khác
Năm học : Năm học: 2023-2024
Trường : Tiểu học Nam Cường
1. Chất lượng giáo dục
Sĩ số Tổng số Lớp 5
Tổng số Trong tổng số
Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật
I. Kết quả học tập
1. Tiếng Việt 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 31 31 16 9 3
Hoàn thành 94 94 40 31 15
Chưa hoàn thành 1 1
2. Toán 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 46 46 18 13 4
Hoàn thành 76 76 37 26 14
Chưa hoàn thành 4 4 1 1
3. Đạo đức 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 65 65 34 18 9
Hoàn thành 61 61 22 22 9
Chưa hoàn thành
4. Khoa học 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 62 62 31 15 6
Hoàn thành 64 64 25 25 12
Chưa hoàn thành
5. Lịch sử và Địa lý 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 69 69 34 17 8
Hoàn thành 57 57 22 23 10
Chưa hoàn thành
6. Âm nhạc 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 41 41 23 13 8
Hoàn thành 85 85 33 27 10
Chưa hoàn thành
7. Mĩ thuật 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 71 71 36 20 10
Hoàn thành 55 55 20 20 8
Chưa hoàn thành
8. Kĩ thuật 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 71 71 37 20 10
Hoàn thành 55 55 19 20 8
Chưa hoàn thành
9. Thể dục 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 62 62 28 16 6
Hoàn thành 64 64 28 24 12
Chưa hoàn thành
10. Ngoại ngữ 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 30 30 13 8 3
Hoàn thành 90 90 42 31 15
Chưa hoàn thành 6 6 1 1
11. Tin học 127 126 126 56 40 18
Hoàn thành tốt 31 31 13 10 3
Hoàn thành 95 95 43 30 15
Chưa hoàn thành
12. Tiếng dân tộc 127
Hoàn thành tốt
Hoàn thành
Chưa hoàn thành
II. Năng lực
Tự phục vụ tự quản 127 126 126 56 40 18
Tốt 62 62 32 16 7
Đạt 63 63 24 24 11
Cần cố gắng 1 1
Hợp tác 127 126 126 56 40 18
Tốt 45 45 24 14 7
Đạt 79 79 31 26 11
Cần cố gắng 2 2 1
Tự học và giải quyết vấn đề 127 126 126 56 40 18
Tốt 52 52 26 14 7
Đạt 69 69 29 25 11
Cần cố gắng 5 5 1 1
III. Phẩm chất
Chăm học chăm làm 127 126 126 56 40 18
Tốt 56 56 27 15 7
Đạt 68 68 29 24 11
Cần cố gắng 2 2 1
Tự tin trách nhiệm 127 126 126 56 40 18
Tốt 60 60 31 18 9
Đạt 66 66 25 22 9
Cần cố gắng
Trung thực kỷ luật 127 126 126 56 40 18
Tốt 67 67 31 23 11
Đạt 58 58 25 16 7
Cần cố gắng 1 1 1
Đoàn kết yêu thương 127 126 126 56 40 18
Tốt 73 73 38 24 12
Đạt 53 53 18 16 6
Cần cố gắng
IV. Khen thưởng
– Giấy khen cấp trường
– Giấy khen cấp trên
VI. HSDT được trợ giảng
VII. HS.K.Tật
VIII. HS bỏ học kỳ I
+ Hoàn cảnh GĐKK
+ KK trong học tập
+ Xa trường, đi lại K.khăn
+ Thiên tai, dịch bệnh
+ Nguyên nhân khác

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *